CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
330,17+401,71%-3,302%-0,042%+0,21%2,10 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
295,50+359,53%-2,955%-1,414%+1,59%2,39 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
215,16+261,78%-2,152%-0,685%+0,24%9,60 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
170,52+207,47%-1,705%-0,015%+0,40%958,83 N--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
163,82+199,31%-1,638%-0,314%+0,94%5,59 Tr--
WET
BWET/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT
96,69+117,64%-0,967%-0,142%+0,49%4,25 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
87,71+106,72%-0,877%-0,024%+0,20%821,01 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
42,85+52,13%-0,428%-0,046%+0,25%555,67 N--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
41,86+50,93%-0,419%-0,031%+0,31%243,41 N--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
41,72+50,76%-0,417%-0,001%+0,35%2,45 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
29,99+36,49%-0,300%-0,001%+0,07%2,16 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
29,50+35,89%-0,295%-0,010%+0,13%3,91 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
28,04+34,11%-0,280%-0,037%+0,27%819,29 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
27,92+33,96%-0,279%-0,025%+0,41%2,00 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
23,56+28,67%-0,236%+0,005%-0,15%1,25 Tr--
ENJ
BENJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
23,49+28,57%-0,235%-0,024%+0,14%365,08 N--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
23,42+28,49%-0,234%-0,047%+0,19%56,53 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
23,33+28,39%-0,233%-0,031%+0,18%8,53 Tr--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
22,42+27,28%-0,224%-0,005%+0,17%18,67 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
20,30+24,70%-0,203%-0,002%+0,13%1,25 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
19,69+23,95%-0,197%-0,374%+0,52%1,71 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
19,32+23,50%-0,193%-0,006%+0,40%913,96 N--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
18,13+22,06%-0,181%-0,010%+0,20%3,28 Tr--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
18,05+21,96%-0,180%-0,020%+0,13%3,79 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
17,96+21,86%-0,180%-0,010%+0,14%3,30 Tr--